Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
smash up


verb
damage or destroy as if by violence
- The teenager banged up the car of his mother
Syn:
bang up, smash
Derivationally related forms:
smash (for: smash), smasher (for: smash)
Hypernyms:
damage
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.